TIẾNG ĐỨC B1
Khóa học Tiếng Đức B1 giúp học viên sẽ có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả trong các tình huống hàng ngày, sử dụng tiếng Đức để trao đổi thông tin cơ bản và đáp ứng nhu cầu cuộc sống thường nhật.
GIÁO VIÊN BẢN NGỮ và VIỆT NAM | B1 LỚP THƯỜNG |
B1 CẤP TỐC |
THỜI LƯỢNG | 24 Tuần (6 tháng)
Bao gồm luyện thi |
10 Tuần (2,5 tháng)
Bao gồm luyện thi |
Cấp độ B1.1: 12 tuần | ||
Cấp độ B1.2: 12 tuần | ||
2 buổi/tuần; 3h/buổi | 5 buổi/tuần; 3h/buổi | |
GIÁO VIÊN | Giáo viên Việt Nam và bản xứ kết hợp giảng dạy | |
GIÁO TRÌNH | Sử dụng giáo trình Menschen | |
Giáo trình và tài liệu miễn phí trong quá trình học | ||
QUYỀN LỢI | Miễn phí giáo trình và tài liệu suốt quá trình học và tặng thêm 1 bộ Flashcard tiếng Đức
Có chỗ lưu trú nghỉ ngơi nếu học viên ở xa Lớp tối tự học thêm miễn phí. Có trang bị đầy đủ điều hòa, máy chiếu bổ trợ và bảng trắng |
|
KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC |
Có thể nắm bắt được thông tin quan trọng liên quan đến công việc và học tập. |
|
Có khả năng xử lý các tình huống thông thường khi đi du lịch hoặc sinh sống tại Đức. | ||
Có thể diễn đạt ý tưởng và quan điểm cá nhân một cách rõ ràng với người khác. | ||
Có thể trình bày về những mong muốn, hy vọng, mục tiêu và thảo luận về các vấn đề xung quanh một cách tự tin. |
Giáo trình sử dụng (Cung cấp miễn phí):
- MENSCHEN B1 KURSBUCH + ARBEITSBUCH
- MENSCHEN B1 giúp người học nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Đức trong các tình huống hàng ngày, từ nghe hiểu, nói và viết đến đọc các văn bản cơ bản. Khóa học tập trung phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, mạch lạc và tự tin trong công việc, học tập và cuộc sống.
Tài liệu biên soạn riêng tại trung tâm (Miễn phí cung cấp):
- Sách luyện kỹ năng viết nâng cao: Tập trung vào việc viết các văn bản phức tạp hơn như thư công việc, báo cáo, bài luận. Học viên sẽ học cách sắp xếp ý tưởng rõ ràng và thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạch lạc.
- Sách luyện ngữ pháp B1: Chuyên sâu vào các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, hỗ trợ học viên sử dụng ngữ pháp chính xác trong các tình huống giao tiếp phức tạp, từ việc trình bày quan điểm đến việc diễn đạt các lý thuyết.
- Sách luyện phát âm nâng cao: Giúp học viên cải thiện khả năng phát âm và sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Đức, đặc biệt là trong những tình huống giao tiếp công việc hoặc thuyết trình.
Hệ thống bài tập và kiểm tra:
- Mỗi bài học đều đi kèm với bài tập trong Arbeitsbuch B1.
-
Bài tập ngữ pháp và từ vựng nâng cao: Học viên sẽ làm bài tập ngữ pháp và từ vựng liên quan đến các chủ đề nâng cao như môi trường, công nghệ, và các vấn đề xã hội. Bài tập giúp củng cố sự chính xác trong việc sử dụng ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng.
-
Bài tập tình huống thực tế: Các bài tập tình huống được thiết kế để học viên có thể thực hành giao tiếp trong các tình huống thực tế như phỏng vấn xin việc, đàm phán công việc, hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội.
- Bài tập nói: Quay video thảo luận nhóm về các chủ đề xã hội hoặc văn hóa, giúp học viên cải thiện khả năng thuyết trình và giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.
- Bài tập viết: Viết bài luận, báo cáo hoặc thư xin việc, phản hồi email công việc, giúp học viên hoàn thiện kỹ năng viết trong môi trường công việc thực tế.
Bài kiểm tra:
- Sau mỗi Lektion, học viên sẽ tham gia bài kiểm tra từ vựng.
- Sau 6 Lektion, sẽ có bài thi giữa kỳ để đánh giá sự tiến bộ.
- Cuối khóa học, học viên sẽ thực hiện một bài kiểm tra tổng hợp đủ 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
Nội dung khóa học tiếng Đức B1.1
MODUL |
NỘI DUNG | HỌC |
1 | Tình bạn (Freundschaft) | Nghe/Nói: Mô tả người |
2 | Nghề nghiệp và công việc (Berufe und Arbeit) | Nói: Đánh giá công việc quá khứ
Đọc: Báo cáo thực tập, Email, Xác nhận Viết: Báo cáo |
3 | Nhà ở (Wohnen) | Nói: Nói về một thống kê
Đọc: Tạp chí, Thống kê |
4 | Dịch vụ khách hàng (Kundendienst) | Nghe/Nói: Khiếu nại; Chiến lược giao tiếp qua điện thoại
Đọc: Khiếu nại Viết: Khiếu nại |
5 | Tương lai (Zukunft) | Nghe/Nói: Phỏng đoán về tương lai
Đọc: Khảo sát, Ý kiến đọc giả |
6 | Lời mời (Einladungen) | Nghe/Nói: Lời mời không chính thức
Đọc: Cẩm nang |
7 | Tư vấn (Beratung) | Nghe/Nói: Cuộc trò chuyện tư vấn khách hàng |
8 | Tìm kiếm nghề nghiệp (Berufssfindung) | Nói: Đưa ra quan điểm
Đọc: Bài kiểm tra |
9 | Sức khỏe (Gesundheit) | Nghe/Nói: Thuyết trình về sức khỏe
Đọc: Chương trình khuyến khích sức khỏe |
10 | Cơ hội bị bỏ lỡ (Verpasste Gelegenheiten) | Nghe/Nói: Thể hiện sự thất vọng; phản ứng với sự thất vọng
Viết: Bình luận |
11 | Khoảnh khắc hạnh phúc (Glücksmomente) | Nói: Bình luận về cảm xúc
Viết: Blog |
12 | Lễ hội tại nơi làm việc (Feiern im Betrieb) | Nghe/Viết: Thư mời và email: Lời mời, hủy bỏ, chấp nhận |
Nội dung khóa học tiếng Đức B1.2
MODUL | NỘI DUNG | HỌC |
13 | Ngôn ngữ (Sprache) | Nghe/Nói: Kể về sự hiểu nhầm; yêu cầu làm rõ và đảm bảo sự hiểu biết |
14 | Giáo dục tiếp tục (Weiterbildung) | Nói: Đưa ra lời khuyên
Đọc: Chương trình khóa học Viết: Đề nghị khóa học |
15 | Ứng tuyển (Bewerbungen) | Nghe/Nói: Phỏng vấn xin việc
Đọc: Quảng cáo việc làm, Thư xin việc Viết: Thư xin việc |
16 | Tuổi trẻ và ký ức (Jugend und Erinnerungen) | Nghe: Kể về những trải nghiệm tuổi trẻ
Nói: Diễn đạt cảm xúc, phản ứng với câu chuyện |
17 | Lý lịch (Biografien) | Nói: Kể lại câu chuyện cuộc đời
Đọc/Viết: Tiểu sử |
18 | Chính trị và xã hội (Politik und Gesellschaft) | Nghe: Bản tin thời sự
Nói: Thảo luận Đọc: Khảo sát |
19 | Du lịch (Tourismus) | Nghe: Thuyết trình tại một cuộc họp báo
Nói: Thực hiện thuyết trình và đặt câu hỏi |
20 | Quy tắc (Regeln) | Nói: Thảo luận về các quy tắc
Đọc: Quy định nhà ở Viết: Bài viết quy tắc nhà ở |
21 | Hòa nhạc và sự kiện (Konzerte und Veranstaltungen) | Nghe: Phỏng vấn trên đài radio
Nói: Quảng cáo sự kiện Viết: Bài viết quảng cáo |
22 | Lịch sử (Geschichte) | Nghe: Thông tin âm thanh về các sự kiện lịch sử
Nói: Diễn đạt các sự kiện lịch sử Viết: Tóm tắt các sự kiện |
23 | Môi trường và khí hậu (Umwelt und Klima) | Nghe/Viết: Thể hiện sự đồng tình, đặt câu hỏi về sự công bằng
Nói/Viết: Phỏng vấn Đọc: Phỏng vấn |
24 | Tầm nhìn tương lai (Zukunftsvisionen) | Nghe/Nói: Thể hiện sự thuyết phục
Đọc: Tạp chí |