TIẾNG ĐỨC A1

Khóa học Tiếng Đức A1 giúp học viên phát triển các kỹ năng cơ bản: nghe, nói, đọc, viết trong các tình huống hàng ngày. Bạn sẽ học cách giới thiệu bản thân, giao tiếp đơn giản, hiểu các đoạn văn ngắn và viết các câu cơ bản. Sau khóa học, bạn sẽ có khả năng giao tiếp tự tin và sử dụng tiếng Đức trong cuộc sống thực tế.

 

GIÁO VIÊN BẢN NGỮ và VIỆT NAM                A1 LỚP THƯỜNG

A1 CẤP TỐC

THỜI LƯỢNG 20 Tuần (5 tháng)

Bao gồm luyện thi

10 Tuần (2,5 tháng)

Bao gồm luyện thi

Cấp độ A1.1: 10 tuần  
Cấp độ A1.2: 10 tuần  
             2 buổi/tuần; 3h/buổi               5 buổi/tuần; 3h/buổi
GIÁO VIÊN   Giáo viên Việt Nam và bản xứ kết hợp giảng dạy
GIÁO TRÌNH   Sử dụng giáo trình Menschen
  Giáo trình và tài liệu miễn phí trong quá trình học
QUYỀN LỢI   Miễn phí giáo trình và tài liệu suốt quá trình học và tặng thêm 1 bộ Flashcard tiếng Đức

  Có chỗ lưu trú nghỉ ngơi nếu học viên ở xa

  Lớp tối tự học thêm miễn phí. Có trang bị đầy đủ điều hòa, máy chiếu bổ trợ và bảng trắng

KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC   Nghe hiểu nội dung trong các tình huống giao tiếp đơn giản hàng ngày.
  Biết cách dùng các câu, số lượng, thời gian.
  Điền được các thông tin cá nhân, thông tin cơ bản.
  Tự giới thiệu bản thân trong một cuộc trò chuyện và trả lời các câu hỏi cá nhân.

 

 

NỘI DUNG KHÓA HỌC 

Giáo trình sử dụng (Cung cấp miễn phí):

  • MENSCHEN A1 KURSBUCH + ARBEITSBUCH
  • MENSCHEN A1 được thiết kế để tập trung vào khả năng giao tiếp thực tế, giúp học viên dễ dàng sử dụng tiếng Đức trong các tình huống hàng ngày như: chào hỏi, mua sắm, ăn uống, v.v. Khóa học giúp bạn áp dụng nhanh chóng tiếng Đức vào đời sống thực tế, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả.

Tài liệu biên soạn riêng tại trung tâm (Miễn phí cung cấp):

  • Sách luyện phát âm
  • Sách luyện ngữ pháp
  • Sách luyện viết thư cơ bản

Hệ thống bài tập và kiểm tra:

  • Mỗi bài học đều đi kèm với bài tập trong Arbeitsbuch A1.
  • Bài tập thêm: Học viên sẽ được yêu cầu thực hành qua các video, ví dụ như:
    • Quay video phát âm bảng chữ cái
    • Quay video giới thiệu bản thân
    • Quay video kể về một ngày trong cuộc sống bằng tiếng Đức
    • Và nhiều bài tập thú vị khác giúp củng cố kiến thức.

Bài kiểm tra:

  • Sau mỗi Lektion, học viên sẽ tham gia bài kiểm tra từ vựng.
  • Sau 6 Lektion, sẽ có bài thi giữa kỳ để đánh giá sự tiến bộ.
  • Cuối khóa học, học viên sẽ thực hiện một bài kiểm tra tổng hợp đủ 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết.

Nội dung khóa học tiếng Đức A1.1

Tiếng Đức A1.1
Tiếng Đức A1.1

 

MODUL NỘI DUNG HỌC    

1

Chào hỏi, Tình trạng (Begrüßung, Befinden) Nghe/Nói: Chào hỏi/Chia tay; hỏi thăm tình trạng; giới thiệu bản thân và người khác    

2

Thông tin cá nhân, Nghề nghiệp (Angaben zur Person, Berufe) Nói: Nói về nghề nghiệp và những điều cá nhân

Đọc: Danh thiếp, Hồ sơ trên mạng

Viết: Viết một bản tiểu sử/ngắn gọn về bản thân

   

3

Gia đình (Familie) Nghe/Đọc: Đoạn trích kịch bản

Nói: Nói về gia đình và trình độ ngôn ngữ

   

4

Mua sắm, Nội thất (Einkaufen, Möbel) Nghe: Các cuộc trò chuyện tư vấn/ Cung cấp sự trợ giúp

Nói: Hỏi giá và đưa ra giá; miêu tả món đồ

Đọc: Thông tin sản phẩm

Viết: Điền vào mẫu đơn

   

5

Đồ vật, Sản phẩm (Gegenstände, Produkte) Nói: Hỏi từ và nêu từ; yêu cầu nhắc lại; miêu tả món đồ; cảm ơn

Đọc: Thông tin sản phẩm

Viết: Điền vào mẫu đơn

   

6

Văn phòng & Kỹ thuật (Büro & Technik) Nghe: Các cuộc gọi điện thoại

Nói: Chiến lược gọi điện thoại

Đọc: E-Mail và SMS

   

7

Giải trí, Lời khen (Freizeit, Komplimente) Nghe: Các phát biểu về các hoạt động giải trí

Nói: Khen ngợi; nói về sở thích/kỹ năng; yêu cầu giúp đỡ; cảm ơn

   

8

Giải trí, Cuộc hẹn (Freizeit, Verabredungen) Nói: Hẹn gặp; đưa ra một lời đề nghị và phản hồi

Đọc: SMS, Chat

Viết: Lời mời/Đáp lại lời mời

   

9

Ăn uống, Mời đến nhà (Essen, Einladung zu Hause) Nghe: Cuộc trò chuyện về sở thích khi ăn uống

Nói: Nói về thói quen ăn uống; trò chuyện khi ăn

Đọc: Truyện tranh

   

10

Du lịch, Phương tiện giao thông (Reisen, Verkehrsmittel) Nghe: Các thông báo

Nói: Thông tin; kết thúc cuộc gọi điện thoại

   

11

Lịch trình, Quá khứ (Tagesablauf, Vergangenes) Nói: Nói về những điều đã qua

Viết: Miêu tả một lịch trình hàng ngày

   

12

Lễ hội, Những gì đã xảy ra (Feste, Vergangenes) Nghe: Phỏng vấn

Nói: Nói về lễ hội và du lịch

Đọc: Văn bản thông tin

   

Nội dung khóa học tiếng Đức A1.2

Tiếng Đức A1.2
Tiếng Đức A1.2

 

MODUL

NỘI DUNG HỌC    

13

Mô tả đường đi (Wege beschreiben) Nghe: Mô tả đường đi

Nói: Mô tả đường đi; yêu cầu sự trợ giúp

Viết: E-Mail

   

14

Nhà ở (Wohnen) Nói: Mô tả và đánh giá nhà ở

Đọc: Quảng cáo nhà ở

Viết: E-Mail

   

15

Trong thành phố (In der Stadt) Nói: Nói về việc sống ở thành phố, hỏi các cơ sở vật chất

Đọc: Blog

   

16

Cuộc hẹn (Termine) Nghe/Nói: Cung cấp sự trợ giúp; yêu cầu giúp đỡ; phản hồi quyết định

Viết: E-Mail; thay đổi và lên lịch các cuộc hẹn

   

17

Kế hoạch và Ước mơ (Pläne und Wünsche) Nói: Nói về kế hoạch và ước mơ

Đọc: Văn bản về kế hoạch

Viết: Sáng tạo viết

   

18

Sức khỏe và bệnh tật (Gesundheit und Krankheit) Nghe/Nói: Mô tả các triệu chứng; tư vấn về bệnh tật

Đọc: Tư vấn

   

19

Ngoại hình và tính cách (Aussehen und Charakter) Nghe: Các cuộc trò chuyện nhỏ (small talk)

Nói: Mô tả ngoại hình của người khác; phản ứng ngạc nhiên

   

20

Trong nhà (Im Haushalt) Nói: Yêu cầu sự giúp đỡ và chỉ dẫn trong nhà

Đọc: Nhật ký gia đình

Viết: E-Mail

   

21

Quy tắc (Regeln) Nói: Nói về quy tắc, nguyên tắc

Đọc: Cột báo

   

22

Quần áo (Kleidung) Nghe/Nói: Nói về quần áo và đánh giá chúng

Nói: Tăng cường phát ngôn, giới thiệu về thời trang

Viết: Bài đăng trên diễn đàn

   

23

Thời tiết (Wetter) Nghe: Cung cấp thông tin về thời tiết

Đọc: Bưu thiếp

Viết: Bưu thiếp

   

24

Lễ hội và Tiệc tùng (Feste und Feiern)

Nói: Nói về ước mơ, chúc mừng và lời mời

Viết: Lời mời